Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
gardeuse /ɡaʁ.døz/
|
gardeuses /ɡaʁ.døz/
|
Số nhiều
|
gardeuse /ɡaʁ.døz/
|
gardeuses /ɡaʁ.døz/
|
gardeur /ɡaʁ.dœʁ/
- Người chăn.
- Gardeur de vaches — người chăn bò
Tham khảo[sửa]
-