Bước tới nội dung

gargantuesque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡaʁ.ɡɑ̃.tɥɛsk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gargantuesque
/ɡaʁ.ɡɑ̃.tɥɛsk/
gargantuesques
/ɡaʁ.ɡɑ̃.tɥɛsk/
Giống cái gargantuesque
/ɡaʁ.ɡɑ̃.tɥɛsk/
gargantuesques
/ɡaʁ.ɡɑ̃.tɥɛsk/

gargantuesque /ɡaʁ.ɡɑ̃.tɥɛsk/

  1. nhiều thức ăn, to.
    Ripailles gargantuesques — cỗ bàn to

Tham khảo

[sửa]