garnement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡaʁ.nə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
garnement /ɡaʁ.nə.mɑ̃/ |
garnements /ɡaʁ.nə.mɑ̃/ |
garnement gđ /ɡaʁ.nə.mɑ̃/
- Trẻ nghịch ngợm.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Đồ vô lại.
Tham khảo
[sửa]- "garnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)