Bước tới nội dung

gas-burner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæs.ˈbɜː.nɜː/

Danh từ

[sửa]

gas-burner /ˈɡæs.ˈbɜː.nɜː/

  1. Đèn hàn khí, mỏ hàn khí.

Tham khảo

[sửa]