Bước tới nội dung

gas-motor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæs.ˈmoʊ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

gas-motor /ˈɡæs.ˈmoʊ.tɜː/

  1. Môtơ chạy bằng dầu khí.

Tham khảo

[sửa]