Bước tới nội dung

gaudy-day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɔ.di.ˈdeɪ/

Danh từ

[sửa]

gaudy-day /ˈɡɔ.di.ˈdeɪ/

  1. Ngày lễ; ngày liên hoantrường đại học.

Tham khảo

[sửa]