gauzy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɔ.zi/

Tính từ[sửa]

gauzy /ˈɡɔ.zi/

  1. Mỏng nhẹ như sa.

Tham khảo[sửa]