Bước tới nội dung

gazogene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæ.zə.ˌdʒin/

Danh từ

[sửa]

gazogene /ˈɡæ.zə.ˌdʒin/

  1. ga.

Tham khảo

[sửa]