gear-train

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɪr.ˈtreɪn/

Danh từ[sửa]

gear-train /ˈɡɪr.ˈtreɪn/

  1. Bộ bánh răng.

Tham khảo[sửa]