Bước tới nội dung

gear-wheel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɪr.ˈʍil/

Danh từ

[sửa]

gear-wheel /ˈɡɪr.ˈʍil/

  1. Bánh răng.

Tham khảo

[sửa]