Bước tới nội dung

geignement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒɛɲ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
geignement
/ʒɛɲ.mɑ̃/
geignements
/ʒɛɲ.mɑ̃/

geignement /ʒɛɲ.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Sự rên rỉ.

Tham khảo

[sửa]