geignement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒɛɲ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
geignement /ʒɛɲ.mɑ̃/ |
geignements /ʒɛɲ.mɑ̃/ |
geignement gđ /ʒɛɲ.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "geignement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)