geisha
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡeɪ.ʃə/
Danh từ
[sửa]geisha /ˈɡeɪ.ʃə/
Tham khảo
[sửa]- "geisha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡe.ʃa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
geisha /ɡe.ʃa/ |
geishas /ɡe.ʃa/ |
geisha gc /ɡe.ʃa/
Tham khảo
[sửa]- "geisha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)