gemination
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdʒɛ.mə.nə.ʃən/
Danh từ
[sửa]gemination (sinh vật học) /ˌdʒɛ.mə.nə.ʃən/
- Sự sắp thành đôi.
Tham khảo
[sửa]- "gemination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gemination (sinh vật học) /ˌdʒɛ.mə.nə.ʃən/