Bước tới nội dung

generation rate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈreɪt/

Danh từ

[sửa]

generation rate / ˈreɪt/

  1. (Tech) Suất tạo lập.

Tham khảo

[sửa]