Bước tới nội dung

generatrix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdʒɛ.nə.ˈreɪ.trɪks/

Danh từ

[sửa]

generatrix số nhiều generatrices /ˌdʒɛ.nə.ˈreɪ.trɪks/

  1. (Toán học) Đường sinh.

Tham khảo

[sửa]