Bước tới nội dung

geobotany

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdʒi.oʊ.ˈbɑː.tə.ni/

Danh từ

[sửa]

geobotany /ˌdʒi.oʊ.ˈbɑː.tə.ni/

  1. Địa thực vật học.

Tham khảo

[sửa]