geobotany
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdʒi.oʊ.ˈbɑː.tə.ni/
Danh từ[sửa]
geobotany /ˌdʒi.oʊ.ˈbɑː.tə.ni/
- Địa thực vật học.
Tham khảo[sửa]
- "geobotany", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
geobotany /ˌdʒi.oʊ.ˈbɑː.tə.ni/