Bước tới nội dung

geometric progression

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / prə.ˈɡrɛ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

geometric progression / prə.ˈɡrɛ.ʃən/

  1. (Tech) Cấp số nhân.

Tham khảo

[sửa]