geometric resonance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈrɛ.zə.nənts/
Danh từ
[sửa]geometric resonance / ˈrɛ.zə.nənts/
- (Tech) Cộng hưởng hình học (giữa sóng siêu âm với các điện tử trong kim loại.
Tham khảo
[sửa]- "geometric resonance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)