Bước tới nội dung

geometrid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʒi.ˈɑː.mə.trəd/

Danh từ

[sửa]

geometrid /dʒi.ˈɑː.mə.trəd/

  1. (Động vật) Họ bướm sâu đo.

Tham khảo

[sửa]