geometry
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]geometry (đếm được và không đếm được, số nhiều geometries)
Tham khảo
[sửa]- "geometry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
geometry (đếm được và không đếm được, số nhiều geometries)