Bước tới nội dung

gerber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒɛʁ.be/

Ngoại động từ

[sửa]

gerber ngoại động từ /ʒɛʁ.be/

  1. lại.
    Gerber du blé — bó lúa mì lại
  2. Xếp chồng lên nhau (các thùng rượu trong hầm rượu).

Nội động từ

[sửa]

gerber nội động từ /ʒɛʁ.be/

  1. Tỏa thành chùm.
    Fusée qui gerbe — pháo sáng tỏa thành chùm

Tham khảo

[sửa]