germe
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒɛʁm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
germe /ʒɛʁm/ |
germes /ʒɛʁm/ |
germe gđ /ʒɛʁm/
- Mầm.
- Germe pathogène mầm gây —
- ','french','on')"bệnh —
- Germe de soja — mầm đậu tương, giá
- (Nghĩa bóng) Mầm mống.
- Germe d’une erreur — mầm mống sai lầm
- en germe — ở tình trạng phôi thai, còn manh nha
Tham khảo[sửa]
- "germe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)