Bước tới nội dung

gerontologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdʒɛr.ən.ˈtɑː.lə.dʒist/

Danh từ

[sửa]

gerontologist /ˌdʒɛr.ən.ˈtɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà lão khoa.

Tham khảo

[sửa]