gerti
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva[sửa]
Động từ[sửa]
gérti (h.t. n.t.3 gẽria, q.k. n.t.3 gė́rė)
- (+ thuộc cách) Uống.
Sự chia gerti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | ||||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | ||||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
geriu | geri | geria | geriame | geriate | geria | ||
thì quá khứ (būtasis laikas) |
gėriau | gėrei | gėrė | gėrėme | gėrėte | gėrė | |||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
gerdavau | gerdavai | gerdavo | gerdavome | gerdavote | gerdavo | |||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
gersiu | gersi | gers | gersime | gersite | gers | |||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
gerčiau | gertum | gertų | gertumėme | gertumėte | gertų | |||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | gerk | tegeria | gerkime | gerkite | tegeria | |||
danh từ gốc động từ | gėrimas |
động tính từ (dalyviai) gerti
chủ động | bị động | |
---|---|---|
hiện tại | geriąs, geriantis | geriamas |
quá khứ | gėręs | gertas |
quá khứ nhiều lần | gerdavęs | — |
tương lai | gersiąs, gersiantis | gersimas |
participle of necessity | — | gertinas |
phần động tính từ (pusdalyvis) gerti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | gerdamas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) gerti
chủ động | |
---|---|
hiện tại phó từ | geriant |
quá khứ phó từ | gėrus |
quá khứ nhiều lần phó từ | gerdavus |
tương lai phó từ | gersiant |
būdinys của gerti
manner of action participle | gerte, gertinai |
---|