Bước tới nội dung

ghimusun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /qɯmuˈsuŋ/, [qɯmuˈsũ(ŋ)]

Danh từ

[sửa]

ghimusun

  1. đinh.
  2. móng guốc.