Bước tới nội dung

giekuni

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Danh từ

[sửa]

giekuni

  1. việc cần làm, việc phải làm.
    Hhe jinleidene yama giekuni mejie dawo.
    Anh ta choáng váng và không biết phải làm .

Tham khảo

[sửa]
  • Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.