gift-horse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɪft.ˈhɔrs/

Danh từ[sửa]

gift-horse /ˈɡɪft.ˈhɔrs/

  1. Con ngựa được tặng; quà tặng.
    don't look a gift-horse in the mouth — của người ta cho đừng chê ỏng chê eo

Tham khảo[sửa]