gin-palace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɪn.ˈpæ.ləs/

Danh từ[sửa]

gin-palace /ˈɡɪn.ˈpæ.ləs/

  1. Quán ăn trang trí loè loẹt; tiệm rượu trang trí loè loẹt.

Tham khảo[sửa]