girlhood
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
girlhood (đếm được và không đếm được, số nhiều girlhoods)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “girlhood”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
girlhood (đếm được và không đếm được, số nhiều girlhoods)