Bước tới nội dung

glande

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡlɑ̃d/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
glande
/ɡlɑ̃d/
glandes
/ɡlɑ̃d/

glande gc /ɡlɑ̃d/

  1. (Giải phẫu) Học tuyến.
    Glande salivaire — tuyến nước bọt
  2. (Thân mật) Hạch.
    Enfant qui a des glandes — em bé nổi hạch

Tham khảo

[sửa]