glass-cutter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlæs.ˈkə.tɜː/

Danh từ[sửa]

glass-cutter /ˈɡlæs.ˈkə.tɜː/

  1. Người cắt kính.
  2. Dao cắt kính.

Tham khảo[sửa]