glass-paper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlæs.ˈpeɪ.pɜː/

Danh từ[sửa]

glass-paper /ˈɡlæs.ˈpeɪ.pɜː/

  1. Giấy nhám, giấy ráp (để đánh bóng).

Tham khảo[sửa]