global system

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈsɪs.təm/

Danh từ[sửa]

global system / ˈsɪs.təm/

  1. (Tech) Hệ thống (truyền thông vệ tinh) toàn cầu [ĐL].

Tham khảo[sửa]