Bước tới nội dung

globuleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡlɔ.by.lø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực globuleux
/ɡlɔ.by.lø/
globuleux
/ɡlɔ.by.lø/
Giống cái globuleuse
/ɡlɔ.by.løz/
globuleux
/ɡlɔ.by.lø/

globuleux /ɡlɔ.by.lø/

  1. () Hình tiểu cầu, (có) hình cầu.
    oeil globuleux — mắt lồi

Tham khảo

[sửa]