Bước tới nội dung

glomerulus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡlə.ˈmɛr.jə.ləs/

Danh từ

[sửa]

glomerulus số nhiều glomeruli /ɡlə.ˈmɛr.jə.ləs/

  1. Xem glomerule

Tham khảo

[sửa]