Bước tới nội dung

glucocorticoide

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: glucocorticoïde

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]
Wikipedia tiếng Tây Ban Nha có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ trộn giữa glucosa +‎ corticoide.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ɡlukokoɾtiˈkoide/ [ɡlu.ko.koɾ.t̪iˈkoi̯.ð̞e]
  • Vần: -oide
  • Tách âm tiết: glu‧co‧cor‧ti‧coi‧de

Danh từ

[sửa]

glucocorticoide  (số nhiều glucocorticoides)

  1. (hóa học hữu cơ) glucocorticoid
    Từ có nghĩa rộng hơn: corticosteroide, corticoide
    Từ cùng trường nghĩa: mineralocorticoide

Từ có nghĩa hẹp hơn

Đọc thêm

[sửa]
  • glucocorticoide” trong Diccionario de términos médicos, Real Academia Nacional de Medicina, 2012.

Tiếng Ý

[sửa]
Wikipedia tiếng Ý có bài viết về:

Danh từ

[sửa]

glucocorticoide  (số nhiều glucocorticoidi)

  1. (hóa học hữu cơ) glucocorticoid