glucocorticoide
Giao diện
Xem thêm: glucocorticoïde
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ trộn giữa glucosa + corticoide.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]glucocorticoide gđ (số nhiều glucocorticoides)
- (hóa học hữu cơ) glucocorticoid
- Từ có nghĩa rộng hơn: corticosteroide, corticoide
- Từ cùng trường nghĩa: mineralocorticoide
Từ có nghĩa hẹp hơn
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “glucocorticoide” trong Diccionario de términos médicos, Real Academia Nacional de Medicina, 2012.
Tiếng Ý
[sửa]Danh từ
[sửa]glucocorticoide gđ (số nhiều glucocorticoidi)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ trộn tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 6 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oide
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oide/6 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Hóa học hữu cơ/Tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Ý
- Mục từ tiếng Ý có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Hóa học hữu cơ/Tiếng Ý