Bước tới nội dung

glucose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡluː.ˌkoʊs/

Danh từ

[sửa]

glucose /ˈɡluː.ˌkoʊs/

  1. (Hoá học) Glucoza.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡly.kɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
glucose
/ɡly.kɔz/
glucose
/ɡly.kɔz/

glucose /ɡly.kɔz/

  1. (Hóa học) Glucoza.

Tham khảo

[sửa]