Bước tới nội dung

glue-pot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡluː.ˈpɑːt/

Danh từ

[sửa]

glue-pot /ˈɡluː.ˈpɑːt/

  1. Lọ hồ.

Tham khảo

[sửa]