glueing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlu.ːiɳ/

Danh từ[sửa]

glueing /ˈɡlu.ːiɳ/

  1. Sự dán keo; sự gắn keo.
    robotic glueing — sự lắp dựng người máy

Tham khảo[sửa]