glumly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡləm.li/

Phó từ[sửa]

glumly /ˈɡləm.li/

  1. , rầu rự.

Tham khảo[sửa]