gluten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡluː.tᵊn/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

gluten /ˈɡluː.tᵊn/

  1. (Hoá học) Gluten.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡly.tɛn/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gluten
/ɡly.tɛn/
gluten
/ɡly.tɛn/

gluten /ɡly.tɛn/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Gluten.

Tham khảo[sửa]