Bước tới nội dung

glyphe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
glyphe
/ɡlif/
glyphes
/ɡlif/

glyphe /ɡlif/

  1. Nét chìm (chạm, khắc).

Tham khảo

[sửa]