Bước tới nội dung

godforsaken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.fɜː.ˌseɪ.kən/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

godforsaken /.fɜː.ˌseɪ.kən/

  1. (Thông tục) Tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn).
    a godforsaken place — nơi hoang vắng, nơi khỉ ho cò gáy
    a godforsaken occupation — nghề chó chết nghề khốn khổ, khốn nạn

Tham khảo

[sửa]