godiche
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡɔ.diʃ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | godiche /ɡɔ.diʃ/ |
godiches /ɡɔ.diʃ/ |
Giống cái | godiche /ɡɔ.diʃ/ |
godiches /ɡɔ.diʃ/ |
godiche /ɡɔ.diʃ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | godiche /ɡɔ.diʃ/ |
godiche /ɡɔ.diʃ/ |
Số nhiều | godiche /ɡɔ.diʃ/ |
godiche /ɡɔ.diʃ/ |
godiche /ɡɔ.diʃ/
Tham khảo
[sửa]- "godiche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)