godown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡoʊ.ˌdɑʊn/

Danh từ[sửa]

godown /ˈɡoʊ.ˌdɑʊn/

  1. Nhà kho, kho chứa hàng (ở Ấn Độ, Mã Lai).

Tham khảo[sửa]