godta
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å godta |
Hiện tại chỉ ngôi | godtar |
Quá khứ | godtok |
Động tính từ quá khứ | godtatt |
Động tính từ hiện tại | — |
godta
- Bằng lòng, chấp thuận, thừa nhận, công nhận, ưng thuận.
- å godta unnskyldningen/betingelsene
Tham khảo
[sửa]- "godta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)