gold-dust

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡoʊld.ˈdəst/

Danh từ[sửa]

gold-dust /ˈɡoʊld.ˈdəst/

  1. Bụi vàng, vàng cát.

Tham khảo[sửa]