Bước tới nội dung

gold-rush

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡoʊld.ˈrəʃ/

Danh từ

[sửa]

gold-rush /ˈɡoʊld.ˈrəʃ/

  1. Cuộc đổ đi tìm vàng.

Tham khảo

[sửa]