gold certificate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˌsɜː.ˈtɪ.fɪ.kət/

Danh từ[sửa]

gold certificate / ˌsɜː.ˈtɪ.fɪ.kət/

  1. (Kinh tế học) Giấy chứng gửi vàng.

Tham khảo[sửa]