gold digger
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡoʊld.ˈdɪ.ɡɜː/
Danh từ[sửa]
gold-digger /ˈɡoʊld.ˈdɪ.ɡɜː/
- Thợ mỏ vàng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kiều nữ
Tham khảo[sửa]
- "gold digger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)